100% TẶNG GÓI THIẾT KẾ KHI BOOKING BÀI SỰ KIỆN TOPGOLFBIZ
Các Thuật Ngữ Trong Golf: 80 Từ Dùng Trên Sân, Kỹ Thuật, Tính Điểm
- |
- 26-05-2024 |
Dù là người mới hay đã có kinh nghiệm, việc nắm vững các thuật ngữ trong golf (từ căn bản hoặc mới xuất hiện) đều quan trọng. Việc này giúp golfer tăng khả năng giao tiếp với đồng đội, đối thủ và cộng đồng. Cùng Topgolfbiz tìm hiểu danh sách 80 thuật ngữ golf tiếng Anh thường gặp và ví dụ.
Tại sao golfer cần nắm rõ các thuật ngữ trong golf?
Đầu thế kỷ 20, golf mới du nhập vào Việt Nam và là môn thể thao xa lạ, chỉ dành cho tầng lớp quý tộc, vương giả. Theo đó, TOPGOLFBIZ đã giải thích các lý do tại sao golf là môn thể thao quý tộc đến quý độc giả.
Ngày nay, golf đã trở nên phổ biến hơn và quen thuộc với đa số người dân Việt, đặc biệt là trong tầng lớp trung lưu có thu nhập trung bình trở lên. Mặc dù vậy, các thuật ngữ trong môn golf vẫn giữ nguyên bản tiếng Anh. Vì vậy, khi bắt đầu với môn thể thao này, người chơi cần tìm hiểu kỹ về các thuật ngữ để có thể nắm bắt và chơi golf thành thạo.
Hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ giúp golfer giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả với các golfer khác, đồng đội và đối thủ.
Ngoài ra, hiểu rõ các thuật ngữ trong golf là điều kiện tiên quyết để tham gia các sự kiện, hoặc đơn giản là xem các giải đấu quốc tế.
Tổng hợp các thuật ngữ trong đánh golf
Thuật ngữ trong phân cấp trình độ golfer
Phân cấp trình độ người chơi trong golf là một khía cạnh quan trọng, giúp thể hiện kỹ thuật, khả năng đánh bóng và kiểm soát trận đấu của mỗi golfer. Trong golf, các thuật ngữ sau đây được sử dụng để phân cấp trình độ:
- Index: Là hệ thống con số biểu thị điểm chấp, số lượng gậy golf và số cú đánh mà golfer cần để hoàn thành một trận golf. Hệ thống index chia thành hai chỉ số quan trọng là Stroke index và Handicap index.
- Stroke index: Đại diện cho chỉ số của cú đánh mà golfer sẽ thực hiện trên từng hố golf trong một vòng đấu trên sân 18 hố tiêu chuẩn. Stroke index thể hiện mức độ khó của từng hố golf trên sân.
- Handicap index: Chỉ điểm chấp hoặc điểm kép, handicap càng thấp thì trình độ golfer càng cao. Handicap index là số gậy mà golfer sử dụng để đánh trong một vòng đấu golf trên sân 18 hố tiêu chuẩn.
Thuật ngữ golf cơ bản về khu vực trên sân golf
Trên sân golf, có nhiều thuật ngữ và tên gọi khác nhau tương ứng với từng khu vực cụ thể.
- Tee – box và Tee golf: Tee trong golf là khu vực nơi golfer phát bóng. Golfer thực hiện cú swing phát bóng từ tee box tới khu vực fairway. Tee golf là một giá đỡ để đặt bóng golf, và chỉ được sử dụng duy nhất trong khu vực Tee – box.
- Fairway: Khu vực nằm giữa tee box và green, có địa hình thường thẳng hoặc gấp khúc. Lớp cỏ trên fairway thường được cắt ngắn và mịn nhất để golfer dễ đánh bóng tới green.
- Green: Khu vực quanh lỗ golf, thường có độ dốc nhẹ. Lớp cỏ trên green được chăm sóc kỹ lưỡng nhất để giúp golfer đưa bóng vào lỗ một cách thuận lợi.
- Hole: Các lỗ golf cần đưa bóng vào để tính điểm. Mỗi hole có một lá cờ nhỏ để đánh dấu, giúp golfer xác định vị trí từ xa. Cờ màu đỏ chỉ hole trước green, cờ màu trắng chỉ hole gần green, và cờ màu xanh chỉ hole sau green.
- Rough: Chỉ các vùng biên của fairway. Khi đánh golf, golfer cần tránh để bóng rơi vào rough vì đây là khu vực có cỏ dày, khó khăn cho việc đánh bóng trở lại fairway hoặc green.
- Blind Hole: Từ vựng tiếng anh về golf này dùng để chỉ các lỗ golf mà khi golfer đánh cú phát bóng, không thể nhìn thấy vị trí green.
- Golf course: Sân golf, mỗi sân có thể có địa hình, số lượng hố golf và bẫy khác nhau. Có một lưu ý là sân golf không giống sân tập golf, vậy sân tập golf tiếng Anh là gì?
- Driving Range: Sân tập golf tiếng Anh là driving range. Đây là khu vực được dùng để luyện tập, rèn kỹ năng swing cho golfer, đặc biệt là cho những người mới bắt đầu, mà không cần lên sân golf lớn.
- Links: Các sân golf thiết kế nằm ở ven biển.
- Abnormal Ground Condition: Chỉ các vị trí trên sân golf có địa hình không bình thường, không thuận lợi cho việc luyện tập và đánh golf.
- Pin: Là gậy cờ, là một vật dụng được sử dụng để đánh dấu vị trí hole giữa các hố golf. Pin thường có một lá cờ treo và mặt cắt hình tròn.
- Divot: Mảng cỏ bị tróc ra khỏi mặt đất sau khi golfer thực hiện cú đánh bóng. Divot thường xuất hiện khi golfer sử dụng gậy có mặt gậy nghiêng lớn để đánh cú mạnh.
- Yard: Đơn vị đo khoảng cách trên sân golf, tương ứng với khoảng 0,9144 mét.
- Green fee: Khoản phí mà golfer phải trả để thuê sân đánh golf.
Mỗi sân golf có địa hình đặc trưng và chướng ngại vật riêng, theo đó có các thuật ngữ golf Tiếng Anh để chỉ những chướng ngại vật này:
- Golf hazards: Các chướng ngại vật chung trên sân golf, bao gồm bẫy cát, bẫy nước, vùng cỏ hoang… Những chướng ngại vật này thử thách kỹ thuật của golfer trong quá trình luyện tập và thi đấu golf.
- Fringe: Chỉ vùng xung quanh green. Đây là khu vực có cỏ ngắn hơn fairway nhưng dày hơn green.
- Tree: Chỉ các cây cối trên sân golf, đó có thể là phần cảnh quan hoặc tạo thành các chướng ngại vật tự nhiên thách thức golfer.
- Bunker: Các bẫy cát trên sân golf, có thể có nhiều hoặc ít cát. Khi bóng rơi vào bunker, golfer sẽ phải đánh bóng từ cát một cách đặc biệt để vượt qua chướng ngại vật này.
- Sand Trap: Sand trap cũng là thuật ngữ dùng để chỉ các bẫy cát trên sân golf, nơi luôn chứa cát và thường được thiết kế để tạo khó khăn cho golfer khi đánh bóng.
- Water Hole: Là hố nước, golfer sẽ phải vượt qua mặt nước để đánh bóng vào. Các hố nước là thử thách đặc biệt và yêu cầu kỹ thuật đánh bóng đặc biệt để tránh bóng rơi vào nước.
Các thuật ngữ chỉ điểm số trong golf
Trong trận đấu golf, có nhiều thuật ngữ liên quan đến tính điểm, giúp golfer dễ dàng tính toán số điểm của mình và giao tiếp với tổ trọng tài. Dưới đây là một số thuật ngữ trong golf về tính điểm:
- Callaway System: Hệ thống tính điểm golf chuyên nghiệp, thường dùng tại các giải đấu lớn.
- Birdie: Chỉ khi golfer hoàn thành một hố đấu với số gậy ít hơn tiêu chuẩn 1 gậy.
- Gross Score: Điểm trong các trận thi đấu golf gậy, là điểm trước khi điểm chấp được trừ đi.
- Net score: Số điểm ghi nhận trong một trận đấu, loại bỏ điểm chấp handicap. Net score được tính bằng cách trừ handicap của golfer từ “gross score” (kết quả ghi điểm chưa tính handicap).
Ví dụ: Nếu golfer có gross score là 85 và handicap là 10, thì net score của sẽ là 85 – 10 = 75
- Out of bound: Chỉ khu vực nằm ngoài các đường biên trên sân golf.
- Over clubbing: Trường hợp golfer đánh bóng bay quá xa so với mục tiêu dự định.
- Penalty stroke: Điểm phạt khi golfer vi phạm luật chơi hoặc làm mất bóng, đánh bóng ra khỏi sân. Điểm penalty stroke cộng thêm 1 gậy cho golfer.
- Par: Điểm đánh số gậy tiêu chuẩn cho một hố golf.
- Double par: Double par là điểm tính khi golfer đánh nhiều hơn 4 gậy so với tiêu chuẩn.
- Bogey: Là điểm tính khi golfer đánh nhiều hơn 1 gậy so với tiêu chuẩn (Par).
- Double bogey: Là điểm tính khi golfer đánh nhiều hơn 2 gậy so với tiêu chuẩn.
- Triple bogey: Triple bogey là điểm tính khi golfer đánh nhiều hơn 3 gậy so với tiêu chuẩn.
Ví dụ: Nếu một hố có par là 4, và golfer hoàn thành hố đó với 5 gậy, golfer sẽ có điểm Bogey. Nếu golfer hoàn thành hố với 7 gậy, golfer sẽ có điểm Triple Bogey.
- Bogey Golfer: Người chơi golf có handicap từ 17,5 – 22,4 (nam) và 21,5 – 26,5 (nữ), được định nghĩa bởi Hiệp hội Golf Mỹ (U.S.G.A).
- Ostrich: Ostrich là điểm tính khi golfer đánh ít hơn 5 gậy so với tiêu chuẩn.
- Condor: Condor là điểm tính khi golfer đánh ít hơn 4 gậy so với tiêu chuẩn.
- Albatross: Albatross là điểm tính khi golfer đánh ít hơn 3 gậy so với tiêu chuẩn.
- Eagle: Eagle là điểm tính khi golfer đánh ít hơn 2 gậy so với tiêu chuẩn.
- Hole In One: Thuật ngữ này thể hiện việc golfer chỉ cần đánh một gậy duy nhất là bóng đã vào hố.
Thuật ngữ về kỹ thuật golf
Trong golf, mỗi kỹ thuật đánh được gọi bằng một thuật ngữ riêng. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ trong kỹ thuật đánh golf mà golfer cần nắm rõ để hoàn thành trận đấu:
- Flight golf: Thuật ngữ này có hai ý nghĩa. Đầu tiên chỉ một nhóm golfer thi đấu cùng nhau trong một giải đấu. Thứ hai là chỉ quỹ đạo đường bay của quả bóng golf sau khi golfer thực hiện cú đánh.
- Fade: Cách đánh golf của các golfer thuận tay phải, đường bóng được đánh cong từ trái sang phải.
- Nearest to the pin: Thuật ngữ này thể hiện một giải đấu kỹ thuật trong golf, đặc biệt là giải phát bóng gần cờ.
- Angle of attack: Là góc hướng di chuyển của gậy golf khi golfer đánh bóng.
- Backspin: Thuật ngữ này chỉ trạng thái bóng golf xoáy ngược sau khi tiếp xúc với mặt cỏ trên sân.
- Backswing: Thao tác sử dụng gậy driver để xoay gậy và chuẩn bị cho cú đánh.
- Ball Mark: Là dấu lún của quả bóng sau khi golfer đánh từ hố golf hay từ fairway.
- Banana ball: Chỉ quỹ đạo bay của quả bóng golf theo hình vòng cung, giống như hình dạng của một quả chuối, đi từ trái sang phải.
- Blast: Thuật ngữ này chỉ một cú đánh trong hố cát mà khiến cát văng lên theo quả bóng golf.
- Chip shot: Là một cú đánh ngắn, bóng bay thấp và thường được thực hiện ở gần hố golf.
- Chunk: Khi golfer thực hiện một cú swing golf và đầu gậy chạm vào mặt cỏ trước khi tiếp xúc với bóng, đồng thời cú swing khiến cỏ bị tróc lên, gọi là “chunk”.
- Draw: Thuật ngữ này chỉ một cú đánh bóng mà golfer tạo ra xoáy bóng từ phải sang trái, ngược chiều kim đồng hồ.
- Dunk: Khi sau cú đánh bóng của golfer, quả bóng rơi xuống nước, được gọi là “dunk”.
- Fat shot: Thuật ngữ chỉ trường hợp quả bóng golf bị đánh từ phía sau trước khi chạm vào bóng, khiến bóng không đi xa như dự định.
- Fried Egg: Chỉ vị trí của quả bóng golf bị chôn một nửa trong cát sau khi golfer đánh vào bẫy cát.
- Get down: Thuật ngữ chỉ hành động đưa quả bóng vào hố một cách dứt khoát.
- Gorilla: Chỉ golfer thực hiện cú phát bóng mạnh từ tee.
- Honor: Thuật ngữ này chỉ người chiến thắng hố trước sẽ có quyền phát bóng ở hố tiếp theo.
- In: Chỉ 9 hố đầu trong một sân golf 18 hố.
- Out: Chỉ 9 hố sau trong một sân golf 18 hố.
- Total: Chỉ tổng số hố trên sân golf.
- Lag: Hành động đẩy bóng để giảm khoảng cách đánh bóng đến hố golf.
- Lie Angle: Góc tạo ra bởi thân gậy và mặt cỏ, trong khoảng từ 55 – 65 độ.
- Loft angle: Góc tạo ra bởi mặt gậy vuông góc với mặt đất, quyết định độ cao của quả bóng.
- Pace of play: Thể hiện tốc độ chơi tiêu chuẩn trong các trận đấu golf.
- Plumb bob: Kỹ thuật đo khoảng cách từ quả bóng tới miệng hố bằng cách cầm gậy và dựng gậy thẳng đứng.
- Punch shot: Kỹ thuật đánh bóng bằng cách thực hiện cú swing để quả bóng bay thấp, thoát khỏi khu vực có vật cản.
- Swing: Thao tác đánh bóng bao gồm các chuyển động từ phía trước – trong – sau khi gậy golf tiếp xúc với bóng.
- Address: Thao tác chuẩn bị và đặt quả bóng trên tee trước khi đánh.
- Best Ball: Trận đấu golf tính điểm cho từng nhóm 2 người trở lên, với điểm của nhóm là điểm tốt nhất của một golfer trong nhóm.
- Best Shot: Trận đấu golf tính điểm cho nhóm 2 người trở lên, trong đó mỗi người đánh bóng của riêng mình. Sau đó, chọn vị trí tốt nhất và tiếp tục đánh từ đó. Quá trình được lặp lại cho đến khi bóng vào hố.
- Grasscutter: Đường bóng bay thấp và lướt trên mặt cỏ.
- Medal Play: Thuật ngữ dùng trong đấu golf để chỉ người hoặc đội có số cú đánh ít nhất trong một vòng đấu quy định sẽ giành chiến thắng.
- Mulligan: Cơ hội để thực hiện lại một cú đánh mà không bị phạt. Thường áp dụng trong các trận đấu golf không chính thức.
- Thin Shot: Thuật ngữ chỉ trường hợp golfer đánh bóng từ phía trên bóng, khiến bóng bay lên hoặc lăn xa trên mặt đất.
- Line of Play: Đường đi dự kiến của quả bóng sau cú đánh.
- Line of Putt: Đường đi dự kiến của quả bóng khi đẩy bóng trên khu hố cờ, thường sử dụng gậy putter để đánh.
- Playing Through: Thuật ngữ chỉ quy tắc cho phép golfer vượt qua nhóm golfer khác đang chơi chậm hoặc đã tạm dừng trận đấu.
- Snowman: Một số điểm đánh golf khi golfer cần sử dụng từ 8 gậy trở lên để đưa bóng vào hố.
- Shank: Thuật ngữ chỉ trường hợp golfer đánh bóng vào phần cổ gậy – phần nối giữa mặt gậy và thân gậy.
Các thuật ngữ môn golf cần biết khác
Ngoài các thuật ngữ đã đề cập ở trên, dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng khác trong golf mà golfer nên tìm hiểu và nắm rõ:
- PGA golf: Tổ chức chuyên nghiệp quốc tế quản lý và tổ chức giải đấu golf cho các tay golf số 1 thế giới.
- Caddie: Người đồng hành trong các trận đấu và vòng chơi golf, họ cung cấp lời khuyên về cách cầm gậy, cách đánh và các quy tắc chơi.
- Baseball Grip: Một cách cầm gậy golf với 10 ngón tay nắm chặt gậy.
- Gallery: Khán giả trực tiếp xem trận đấu golf.
- Scratch Player: Người chơi golf không có điểm chấp nào, có handicap bằng 0.
- Shotgun Start: Xuất phát đồng loạt, khi tất cả golfer phát bóng cùng một lúc từ các vị trí khác nhau trên sân golf. Âm thanh súng hoặc các thiết bị tương tự được sử dụng để báo hiệu bắt đầu cuộc chơi.
Tổng hợp nguồn từ điển thuật ngữ golf
Để tìm hiểu thêm về các thuật ngữ chơi golf mới nhất, quý golfer có thể liên hệ TOPGOLFBIZ hoặc tham khảo thêm các nguồn tài liệu chính thống sau đây:
- Website của United States Golf Association (USGA): Ngoài danh sách chi tiết các thuật ngữ trong đánh golf, USGA còn có thông tin luật chơi golf và các tài liệu hướng dẫn khác. Truy cập: https://www.usga.org/
- R&A – The Royal and Ancient Golf Club of St Andrews: R&A là một tổ chức quốc tế có trụ sở tại Scotland và có nhiệm vụ giữ vai trò quản lý golf trên toàn cầu. Trang web của R&A cung cấp nhiều tài liệu về luật và từ vựng tiếng Anh về golf. Truy cập: https://www.randa.org/
- PGA – Professional Golfers’ Association: PGA là một tổ chức chuyên nghiệp cho các golfer pro và huấn luyện viên. Trang web của PGA cung cấp thông tin về các giải golf quốc tế, cách chơi golf và nhiều tài liệu đào tạo. Truy cập: https://www.pga.org/
Tóm lại trong golf, nắm vững các thuật ngữ là yếu tố quan trọng giúp golfer hiểu rõ luật chơi và tạo nền tảng cho sự phát triển chuyên nghiệp. Bài viết đã giới thiệu và giải thích các thuật ngữ cơ bản trong golf, từ tee box đến green, từ birdie đến bogey. Tuy nhiên, việc hiểu và áp dụng các thuật ngữ này chỉ là một phần trong quá trình học và trở thành một golfer thành thục.
Để có thêm kiến thức hữu ích dạng toplist hoặc các review golf chất lượng, golfer có thể đến TOPGOLFBIZ.
- Liên hệ TOPGOLFBIZ để nhận tư vấn các thuật ngữ trong golf: 0866 674 886
Bài viết liên quan
-
Hướng dẫn 03 Bước golfer cần nắm để có tư thế đánh golf chuẩn
Giống như việc xây dựng nền móng vững chắc cho ngôi nhà, tư thế đúng chính là bệ phóng giúp golfer thực hiện những cú đánh hoàn hảo, đạt được hiệu quả cao nhất và bảo vệ cơ thể khỏi…
-
Sân golf có bao nhiêu lỗ? Sự thật thú vị về số lỗ tiêu chuẩn của sân golf
Hiện nay, sân golf 18 lỗ là nhóm sân phổ biến nhất. Tuy nhiên, ít ai biết được rằng, số lỗ tiêu chuẩn của một sân golf có sự thay đổi xuyên suốt từ những ngày đầu tiên mà bộn…
-
07 sân golf lớn nhất Đông Nam Á đáng trải nghiệm năm 2024
Đông Nam Á sở hữu nhiều sân golf đẳng cấp quốc tế, thu hút du khách bởi sự kết hợp hoàn hảo giữa thử thách thể thao và cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp. Cùng TOPGOLFBIZ ngắm nhìn những sân…